Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / INR Đảo
G
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6278 0,6321 0,20%
3 tháng 0,6236 0,6321 0,33%
1 năm 0,5585 0,6340 12,69%
2 năm 0,5233 0,7031 9,40%
3 năm 0,5233 0,8572 24,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Rupee Ấn Độ (INR)
G 1 0,6302
G 5 3,1510
G 10 6,3021
G 25 15,755
G 50 31,510
G 100 63,021
G 250 157,55
G 500 315,10
G 1.000 630,21
G 5.000 3.151,04
G 10.000 6.302,09
G 25.000 15.755
G 50.000 31.510
G 100.000 63.021
G 500.000 315.104