Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / HTG Đảo
=
G
06/05/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 1,5820 G 1,5952 0,48%
3 tháng G 1,5820 G 1,6036 0,10%
1 năm G 1,5774 G 1,8400 13,88%
2 năm G 1,4223 G 1,9109 10,88%
3 năm G 1,1666 G 1,9109 32,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Gourde Haiti (HTG)
1G 1,5852
5G 7,9262
10G 15,852
25G 39,631
50G 79,262
100G 158,52
250G 396,31
500G 792,62
1.000G 1.585,25
5.000G 7.926,23
10.000G 15.852
25.000G 39.631
50.000G 79.262
100.000G 158.525
500.000G 792.623