Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 1,5820 | G 1,5952 | 0,48% |
3 tháng | G 1,5820 | G 1,6036 | 0,10% |
1 năm | G 1,5774 | G 1,8400 | 13,88% |
2 năm | G 1,4223 | G 1,9109 | 10,88% |
3 năm | G 1,1666 | G 1,9109 | 32,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Gourde Haiti (HTG) |
₹ 1 | G 1,5852 |
₹ 5 | G 7,9262 |
₹ 10 | G 15,852 |
₹ 25 | G 39,631 |
₹ 50 | G 79,262 |
₹ 100 | G 158,52 |
₹ 250 | G 396,31 |
₹ 500 | G 792,62 |
₹ 1.000 | G 1.585,25 |
₹ 5.000 | G 7.926,23 |
₹ 10.000 | G 15.852 |
₹ 25.000 | G 39.631 |
₹ 50.000 | G 79.262 |
₹ 100.000 | G 158.525 |
₹ 500.000 | G 792.623 |