Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / IQD Đảo
G
=
IQD
19/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 9,8064 IQD 9,9367 0,16%
3 tháng IQD 9,7977 IQD 9,9817 0,65%
1 năm IQD 9,0970 IQD 10,004 8,47%
2 năm IQD 8,3966 IQD 13,116 24,66%
3 năm IQD 8,3966 IQD 16,681 39,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Dinar Iraq (IQD)
G 1IQD 9,8599
G 5IQD 49,299
G 10IQD 98,599
G 25IQD 246,50
G 50IQD 492,99
G 100IQD 985,99
G 250IQD 2.464,97
G 500IQD 4.929,94
G 1.000IQD 9.859,88
G 5.000IQD 49.299
G 10.000IQD 98.599
G 25.000IQD 246.497
G 50.000IQD 492.994
G 100.000IQD 985.988
G 500.000IQD 4.929.940