Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / IQD Đảo
G
=
IQD
13/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 9,8328 IQD 9,9817 1,49%
3 tháng IQD 9,7977 IQD 10,004 1,16%
1 năm IQD 8,9117 IQD 10,004 10,34%
2 năm IQD 8,3966 IQD 13,257 25,10%
3 năm IQD 8,3966 IQD 17,075 41,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Dinar Iraq (IQD)
G 1IQD 9,8810
G 5IQD 49,405
G 10IQD 98,810
G 25IQD 247,03
G 50IQD 494,05
G 100IQD 988,10
G 250IQD 2.470,26
G 500IQD 4.940,52
G 1.000IQD 9.881,04
G 5.000IQD 49.405
G 10.000IQD 98.810
G 25.000IQD 247.026
G 50.000IQD 494.052
G 100.000IQD 988.104
G 500.000IQD 4.940.518