Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / HTG Đảo
IQD
=
G
13/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,1002 G 0,1017 1,51%
3 tháng G 0,09996 G 0,1021 1,18%
1 năm G 0,09996 G 0,1122 9,37%
2 năm G 0,07543 G 0,1191 33,52%
3 năm G 0,05857 G 0,1191 71,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Gourde Haiti (HTG)
IQD 100G 10,121
IQD 500G 50,603
IQD 1.000G 101,21
IQD 2.500G 253,01
IQD 5.000G 506,03
IQD 10.000G 1.012,05
IQD 25.000G 2.530,13
IQD 50.000G 5.060,25
IQD 100.000G 10.121
IQD 500.000G 50.603
IQD 1.000.000G 101.205
IQD 2.500.000G 253.013
IQD 5.000.000G 506.025
IQD 10.000.000G 1.012.050
IQD 50.000.000G 5.060.251