Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / IRR Đảo
G
=
IRR
13/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 316,39 IRR 318,51 0,07%
3 tháng IRR 315,39 IRR 319,87 0,83%
1 năm IRR 287,42 IRR 321,50 10,33%
2 năm IRR 267,91 IRR 382,13 16,61%
3 năm IRR 267,91 IRR 491,33 33,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Rial Iran (IRR)
G 1IRR 318,55
G 5IRR 1.592,77
G 10IRR 3.185,54
G 25IRR 7.963,86
G 50IRR 15.928
G 100IRR 31.855
G 250IRR 79.639
G 500IRR 159.277
G 1.000IRR 318.554
G 5.000IRR 1.592.772
G 10.000IRR 3.185.543
G 25.000IRR 7.963.858
G 50.000IRR 15.927.715
G 100.000IRR 31.855.431
G 500.000IRR 159.277.154