Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / HTG Đảo
IRR
=
G
15/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,003139 G 0,003161 0,03%
3 tháng G 0,003126 G 0,003171 0,78%
1 năm G 0,003110 G 0,003445 8,53%
2 năm G 0,002617 G 0,003733 20,40%
3 năm G 0,002076 G 0,003733 47,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Gourde Haiti (HTG)
IRR 1.000G 3,1547
IRR 5.000G 15,774
IRR 10.000G 31,547
IRR 25.000G 78,869
IRR 50.000G 157,74
IRR 100.000G 315,47
IRR 250.000G 788,69
IRR 500.000G 1.577,37
IRR 1.000.000G 3.154,75
IRR 5.000.000G 15.774
IRR 10.000.000G 31.547
IRR 25.000.000G 78.869
IRR 50.000.000G 157.737
IRR 100.000.000G 315.475
IRR 500.000.000G 1.577.373