Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,003139 | G 0,003161 | 0,03% |
3 tháng | G 0,003126 | G 0,003171 | 0,78% |
1 năm | G 0,003110 | G 0,003445 | 8,53% |
2 năm | G 0,002617 | G 0,003733 | 20,40% |
3 năm | G 0,002076 | G 0,003733 | 47,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Gourde Haiti (HTG) |
IRR 1.000 | G 3,1547 |
IRR 5.000 | G 15,774 |
IRR 10.000 | G 31,547 |
IRR 25.000 | G 78,869 |
IRR 50.000 | G 157,74 |
IRR 100.000 | G 315,47 |
IRR 250.000 | G 788,69 |
IRR 500.000 | G 1.577,37 |
IRR 1.000.000 | G 3.154,75 |
IRR 5.000.000 | G 15.774 |
IRR 10.000.000 | G 31.547 |
IRR 25.000.000 | G 78.869 |
IRR 50.000.000 | G 157.737 |
IRR 100.000.000 | G 315.475 |
IRR 500.000.000 | G 1.577.373 |