Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,0512 | kr 1,0700 | 0,40% |
3 tháng | kr 1,0246 | kr 1,0700 | 0,38% |
1 năm | kr 0,9336 | kr 1,0813 | 12,59% |
2 năm | kr 0,8694 | kr 1,2249 | 11,51% |
3 năm | kr 0,8694 | kr 1,4502 | 25,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Krona Iceland (ISK) |
G 1 | kr 1,0518 |
G 5 | kr 5,2589 |
G 10 | kr 10,518 |
G 25 | kr 26,295 |
G 50 | kr 52,589 |
G 100 | kr 105,18 |
G 250 | kr 262,95 |
G 500 | kr 525,89 |
G 1.000 | kr 1.051,78 |
G 5.000 | kr 5.258,92 |
G 10.000 | kr 10.518 |
G 25.000 | kr 26.295 |
G 50.000 | kr 52.589 |
G 100.000 | kr 105.178 |
G 500.000 | kr 525.892 |