Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,9346 | G 0,9514 | 1,40% |
3 tháng | G 0,9346 | G 0,9760 | 0,13% |
1 năm | G 0,9248 | G 1,0692 | 9,81% |
2 năm | G 0,8164 | G 1,1502 | 14,14% |
3 năm | G 0,7151 | G 1,1502 | 31,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Gourde Haiti (HTG) |
kr 1 | G 0,9532 |
kr 5 | G 4,7662 |
kr 10 | G 9,5324 |
kr 25 | G 23,831 |
kr 50 | G 47,662 |
kr 100 | G 95,324 |
kr 250 | G 238,31 |
kr 500 | G 476,62 |
kr 1.000 | G 953,24 |
kr 5.000 | G 4.766,20 |
kr 10.000 | G 9.532,40 |
kr 25.000 | G 23.831 |
kr 50.000 | G 47.662 |
kr 100.000 | G 95.324 |
kr 500.000 | G 476.620 |