Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / HTG Đảo
kr
=
G
15/05/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,9346 G 0,9514 1,40%
3 tháng G 0,9346 G 0,9760 0,13%
1 năm G 0,9248 G 1,0692 9,81%
2 năm G 0,8164 G 1,1502 14,14%
3 năm G 0,7151 G 1,1502 31,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Gourde Haiti (HTG)
kr 1G 0,9532
kr 5G 4,7662
kr 10G 9,5324
kr 25G 23,831
kr 50G 47,662
kr 100G 95,324
kr 250G 238,31
kr 500G 476,62
kr 1.000G 953,24
kr 5.000G 4.766,20
kr 10.000G 9.532,40
kr 25.000G 23.831
kr 50.000G 47.662
kr 100.000G 95.324
kr 500.000G 476.620