Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 1,1681 | J$ 1,1840 | 1,16% |
3 tháng | J$ 1,1541 | J$ 1,1916 | 0,55% |
1 năm | J$ 1,0464 | J$ 1,1916 | 12,95% |
2 năm | J$ 0,9674 | J$ 1,4083 | 15,19% |
3 năm | J$ 0,9674 | J$ 1,7683 | 31,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la Jamaica (JMD) |
G 1 | J$ 1,1814 |
G 5 | J$ 5,9069 |
G 10 | J$ 11,814 |
G 25 | J$ 29,535 |
G 50 | J$ 59,069 |
G 100 | J$ 118,14 |
G 250 | J$ 295,35 |
G 500 | J$ 590,69 |
G 1.000 | J$ 1.181,39 |
G 5.000 | J$ 5.906,93 |
G 10.000 | J$ 11.814 |
G 25.000 | J$ 29.535 |
G 50.000 | J$ 59.069 |
G 100.000 | J$ 118.139 |
G 500.000 | J$ 590.693 |