Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / HTG Đảo
J$
=
G
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,8446 G 0,8561 1,15%
3 tháng G 0,8392 G 0,8665 0,56%
1 năm G 0,8392 G 0,9557 11,47%
2 năm G 0,7101 G 1,0337 17,92%
3 năm G 0,5655 G 1,0337 46,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Gourde Haiti (HTG)
J$ 1G 0,8465
J$ 5G 4,2323
J$ 10G 8,4646
J$ 25G 21,162
J$ 50G 42,323
J$ 100G 84,646
J$ 250G 211,62
J$ 500G 423,23
J$ 1.000G 846,46
J$ 5.000G 4.232,32
J$ 10.000G 8.464,63
J$ 25.000G 21.162
J$ 50.000G 42.323
J$ 100.000G 84.646
J$ 500.000G 423.232