Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,8446 | G 0,8561 | 1,15% |
3 tháng | G 0,8392 | G 0,8665 | 0,56% |
1 năm | G 0,8392 | G 0,9557 | 11,47% |
2 năm | G 0,7101 | G 1,0337 | 17,92% |
3 năm | G 0,5655 | G 1,0337 | 46,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Gourde Haiti (HTG) |
J$ 1 | G 0,8465 |
J$ 5 | G 4,2323 |
J$ 10 | G 8,4646 |
J$ 25 | G 21,162 |
J$ 50 | G 42,323 |
J$ 100 | G 84,646 |
J$ 250 | G 211,62 |
J$ 500 | G 423,23 |
J$ 1.000 | G 846,46 |
J$ 5.000 | G 4.232,32 |
J$ 10.000 | G 8.464,63 |
J$ 25.000 | G 21.162 |
J$ 50.000 | G 42.323 |
J$ 100.000 | G 84.646 |
J$ 500.000 | G 423.232 |