Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 1,1571 | JP¥ 1,1904 | 1,20% |
3 tháng | JP¥ 1,1069 | JP¥ 1,1904 | 2,83% |
1 năm | JP¥ 0,9311 | JP¥ 1,1904 | 26,23% |
2 năm | JP¥ 0,8389 | JP¥ 1,2337 | 0,58% |
3 năm | JP¥ 0,8389 | JP¥ 1,2540 | 6,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Yên Nhật (JPY) |
G 1 | JP¥ 1,1787 |
G 5 | JP¥ 5,8933 |
G 10 | JP¥ 11,787 |
G 25 | JP¥ 29,466 |
G 50 | JP¥ 58,933 |
G 100 | JP¥ 117,87 |
G 250 | JP¥ 294,66 |
G 500 | JP¥ 589,33 |
G 1.000 | JP¥ 1.178,65 |
G 5.000 | JP¥ 5.893,25 |
G 10.000 | JP¥ 11.787 |
G 25.000 | JP¥ 29.466 |
G 50.000 | JP¥ 58.933 |
G 100.000 | JP¥ 117.865 |
G 500.000 | JP¥ 589.325 |