Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / JPY Đảo
G
=
JP¥
13/05/2024 7:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 1,1571 JP¥ 1,1904 1,20%
3 tháng JP¥ 1,1069 JP¥ 1,1904 2,83%
1 năm JP¥ 0,9311 JP¥ 1,1904 26,23%
2 năm JP¥ 0,8389 JP¥ 1,2337 0,58%
3 năm JP¥ 0,8389 JP¥ 1,2540 6,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Yên Nhật (JPY)
G 1JP¥ 1,1787
G 5JP¥ 5,8933
G 10JP¥ 11,787
G 25JP¥ 29,466
G 50JP¥ 58,933
G 100JP¥ 117,87
G 250JP¥ 294,66
G 500JP¥ 589,33
G 1.000JP¥ 1.178,65
G 5.000JP¥ 5.893,25
G 10.000JP¥ 11.787
G 25.000JP¥ 29.466
G 50.000JP¥ 58.933
G 100.000JP¥ 117.865
G 500.000JP¥ 589.325