Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,8401 | G 0,8774 | 1,98% |
3 tháng | G 0,8401 | G 0,9035 | 4,45% |
1 năm | G 0,8401 | G 1,1373 | 24,85% |
2 năm | G 0,8106 | G 1,1920 | 2,39% |
3 năm | G 0,7835 | G 1,1920 | 9,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Gourde Haiti (HTG) |
JP¥ 1 | G 0,8576 |
JP¥ 5 | G 4,2882 |
JP¥ 10 | G 8,5764 |
JP¥ 25 | G 21,441 |
JP¥ 50 | G 42,882 |
JP¥ 100 | G 85,764 |
JP¥ 250 | G 214,41 |
JP¥ 500 | G 428,82 |
JP¥ 1.000 | G 857,64 |
JP¥ 5.000 | G 4.288,22 |
JP¥ 10.000 | G 8.576,44 |
JP¥ 25.000 | G 21.441 |
JP¥ 50.000 | G 42.882 |
JP¥ 100.000 | G 85.764 |
JP¥ 500.000 | G 428.822 |