Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / HTG Đảo
JP¥
=
G
02/05/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,8401 G 0,8774 1,98%
3 tháng G 0,8401 G 0,9035 4,45%
1 năm G 0,8401 G 1,1373 24,85%
2 năm G 0,8106 G 1,1920 2,39%
3 năm G 0,7835 G 1,1920 9,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Gourde Haiti (HTG)
JP¥ 1G 0,8576
JP¥ 5G 4,2882
JP¥ 10G 8,5764
JP¥ 25G 21,441
JP¥ 50G 42,882
JP¥ 100G 85,764
JP¥ 250G 214,41
JP¥ 500G 428,82
JP¥ 1.000G 857,64
JP¥ 5.000G 4.288,22
JP¥ 10.000G 8.576,44
JP¥ 25.000G 21.441
JP¥ 50.000G 42.882
JP¥ 100.000G 85.764
JP¥ 500.000G 428.822