Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / KHR Đảo
G
=
13/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 30,457 30,841 0,60%
3 tháng 30,275 31,125 1,24%
1 năm 28,028 31,152 9,16%
2 năm 26,032 36,859 16,16%
3 năm 26,032 47,515 33,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Riel Campuchia (KHR)
G 1 30,735
G 5 153,67
G 10 307,35
G 25 768,37
G 50 1.536,73
G 100 3.073,47
G 250 7.683,67
G 500 15.367
G 1.000 30.735
G 5.000 153.673
G 10.000 307.347
G 25.000 768.367
G 50.000 1.536.734
G 100.000 3.073.468
G 500.000 15.367.338