Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / KHR Đảo
G
=
19/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 30,510 30,841 0,74%
3 tháng 30,275 30,904 0,54%
1 năm 28,559 31,152 7,63%
2 năm 26,032 36,495 15,65%
3 năm 26,032 46,566 32,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Riel Campuchia (KHR)
G 1 30,695
G 5 153,47
G 10 306,95
G 25 767,37
G 50 1.534,74
G 100 3.069,47
G 250 7.673,68
G 500 15.347
G 1.000 30.695
G 5.000 153.474
G 10.000 306.947
G 25.000 767.368
G 50.000 1.534.736
G 100.000 3.069.471
G 500.000 15.347.355