Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 10,131 | ₩ 10,451 | 2,80% |
3 tháng | ₩ 9,8704 | ₩ 10,508 | 0,04% |
1 năm | ₩ 9,0736 | ₩ 10,508 | 9,35% |
2 năm | ₩ 8,2027 | ₩ 12,077 | 11,34% |
3 năm | ₩ 8,2027 | ₩ 12,926 | 20,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Won Hàn Quốc (KRW) |
G 1 | ₩ 10,216 |
G 5 | ₩ 51,082 |
G 10 | ₩ 102,16 |
G 25 | ₩ 255,41 |
G 50 | ₩ 510,82 |
G 100 | ₩ 1.021,64 |
G 250 | ₩ 2.554,10 |
G 500 | ₩ 5.108,19 |
G 1.000 | ₩ 10.216 |
G 5.000 | ₩ 51.082 |
G 10.000 | ₩ 102.164 |
G 25.000 | ₩ 255.410 |
G 50.000 | ₩ 510.819 |
G 100.000 | ₩ 1.021.639 |
G 500.000 | ₩ 5.108.193 |