Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 10,236 | ₩ 10,508 | 0,21% |
3 tháng | ₩ 9,8704 | ₩ 10,508 | 1,80% |
1 năm | ₩ 9,0378 | ₩ 10,508 | 13,90% |
2 năm | ₩ 8,2027 | ₩ 12,077 | 10,18% |
3 năm | ₩ 8,2027 | ₩ 13,141 | 19,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Won Hàn Quốc (KRW) |
G 1 | ₩ 10,334 |
G 5 | ₩ 51,672 |
G 10 | ₩ 103,34 |
G 25 | ₩ 258,36 |
G 50 | ₩ 516,72 |
G 100 | ₩ 1.033,44 |
G 250 | ₩ 2.583,60 |
G 500 | ₩ 5.167,21 |
G 1.000 | ₩ 10.334 |
G 5.000 | ₩ 51.672 |
G 10.000 | ₩ 103.344 |
G 25.000 | ₩ 258.360 |
G 50.000 | ₩ 516.721 |
G 100.000 | ₩ 1.033.441 |
G 500.000 | ₩ 5.167.207 |