Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,09516 | G 0,09833 | 2,43% |
3 tháng | G 0,09516 | G 0,1013 | 3,14% |
1 năm | G 0,09516 | G 0,1156 | 16,49% |
2 năm | G 0,08280 | G 0,1219 | 10,78% |
3 năm | G 0,07610 | G 0,1219 | 25,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Gourde Haiti (HTG) |
₩ 100 | G 9,6359 |
₩ 500 | G 48,179 |
₩ 1.000 | G 96,359 |
₩ 2.500 | G 240,90 |
₩ 5.000 | G 481,79 |
₩ 10.000 | G 963,59 |
₩ 25.000 | G 2.408,97 |
₩ 50.000 | G 4.817,94 |
₩ 100.000 | G 9.635,89 |
₩ 500.000 | G 48.179 |
₩ 1.000.000 | G 96.359 |
₩ 2.500.000 | G 240.897 |
₩ 5.000.000 | G 481.794 |
₩ 10.000.000 | G 963.589 |
₩ 50.000.000 | G 4.817.944 |