Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,002314 | KD 0,002332 | 0,20% |
3 tháng | KD 0,002308 | KD 0,002344 | 0,90% |
1 năm | KD 0,002099 | KD 0,002351 | 10,46% |
2 năm | KD 0,001954 | KD 0,002772 | 16,35% |
3 năm | KD 0,001954 | KD 0,003451 | 32,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Dinar Kuwait (KWD) |
G 1.000 | KD 2,3200 |
G 5.000 | KD 11,600 |
G 10.000 | KD 23,200 |
G 25.000 | KD 57,999 |
G 50.000 | KD 116,00 |
G 100.000 | KD 232,00 |
G 250.000 | KD 579,99 |
G 500.000 | KD 1.159,98 |
G 1.000.000 | KD 2.319,95 |
G 5.000.000 | KD 11.600 |
G 10.000.000 | KD 23.200 |
G 25.000.000 | KD 57.999 |
G 50.000.000 | KD 115.998 |
G 100.000.000 | KD 231.995 |
G 500.000.000 | KD 1.159.976 |