Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / HTG Đảo
KD
=
G
07/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 428,81 G 431,80 0,06%
3 tháng G 426,67 G 433,23 1,02%
1 năm G 425,43 G 491,21 12,12%
2 năm G 360,73 G 511,67 19,66%
3 năm G 284,62 G 511,67 50,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Gourde Haiti (HTG)
KD 1G 431,48
KD 5G 2.157,38
KD 10G 4.314,75
KD 25G 10.787
KD 50G 21.574
KD 100G 43.148
KD 250G 107.869
KD 500G 215.738
KD 1.000G 431.475
KD 5.000G 2.157.376
KD 10.000G 4.314.753
KD 25.000G 10.786.882
KD 50.000G 21.573.763
KD 100.000G 43.147.526
KD 500.000G 215.737.632