Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 3,3026 | ₸ 3,3960 | 1,98% |
3 tháng | ₸ 3,3026 | ₸ 3,4281 | 2,64% |
1 năm | ₸ 3,0104 | ₸ 3,5979 | 9,71% |
2 năm | ₸ 2,8513 | ₸ 4,1972 | 16,43% |
3 năm | ₸ 2,8513 | ₸ 4,9979 | 32,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
G 1 | ₸ 3,3178 |
G 5 | ₸ 16,589 |
G 10 | ₸ 33,178 |
G 25 | ₸ 82,945 |
G 50 | ₸ 165,89 |
G 100 | ₸ 331,78 |
G 250 | ₸ 829,45 |
G 500 | ₸ 1.658,89 |
G 1.000 | ₸ 3.317,79 |
G 5.000 | ₸ 16.589 |
G 10.000 | ₸ 33.178 |
G 25.000 | ₸ 82.945 |
G 50.000 | ₸ 165.889 |
G 100.000 | ₸ 331.779 |
G 500.000 | ₸ 1.658.893 |