Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / HTG Đảo
=
G
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,2945 G 0,3028 2,02%
3 tháng G 0,2917 G 0,3028 2,72%
1 năm G 0,2779 G 0,3322 8,85%
2 năm G 0,2383 G 0,3507 19,66%
3 năm G 0,2001 G 0,3507 47,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Gourde Haiti (HTG)
10G 3,0137
50G 15,069
100G 30,137
250G 75,344
500G 150,69
1.000G 301,37
2.500G 753,44
5.000G 1.506,87
10.000G 3.013,75
50.000G 15.069
100.000G 30.137
250.000G 75.344
500.000G 150.687
1.000.000G 301.375
5.000.000G 1.506.874