Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,2945 | G 0,3028 | 2,02% |
3 tháng | G 0,2917 | G 0,3028 | 2,72% |
1 năm | G 0,2779 | G 0,3322 | 8,85% |
2 năm | G 0,2383 | G 0,3507 | 19,66% |
3 năm | G 0,2001 | G 0,3507 | 47,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Gourde Haiti (HTG) |
₸ 10 | G 3,0137 |
₸ 50 | G 15,069 |
₸ 100 | G 30,137 |
₸ 250 | G 75,344 |
₸ 500 | G 150,69 |
₸ 1.000 | G 301,37 |
₸ 2.500 | G 753,44 |
₸ 5.000 | G 1.506,87 |
₸ 10.000 | G 3.013,75 |
₸ 50.000 | G 15.069 |
₸ 100.000 | G 30.137 |
₸ 250.000 | G 75.344 |
₸ 500.000 | G 150.687 |
₸ 1.000.000 | G 301.375 |
₸ 5.000.000 | G 1.506.874 |