Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 2,2342 | රු 2,2784 | 0,48% |
3 tháng | රු 2,2342 | රු 2,3815 | 5,69% |
1 năm | රු 2,0639 | රු 2,4874 | 4,04% |
2 năm | රු 2,0455 | රු 3,3333 | 30,88% |
3 năm | රු 1,9257 | රු 3,3333 | 0,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
G 1 | රු 2,2548 |
G 5 | රු 11,274 |
G 10 | රු 22,548 |
G 25 | රු 56,369 |
G 50 | රු 112,74 |
G 100 | රු 225,48 |
G 250 | රු 563,69 |
G 500 | රු 1.127,39 |
G 1.000 | රු 2.254,77 |
G 5.000 | රු 11.274 |
G 10.000 | රු 22.548 |
G 25.000 | රු 56.369 |
G 50.000 | රු 112.739 |
G 100.000 | රු 225.477 |
G 500.000 | රු 1.127.387 |