Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / LKR Đảo
G
=
රු
13/05/2024 12:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 2,2342 රු 2,2784 0,48%
3 tháng රු 2,2342 රු 2,3815 5,69%
1 năm රු 2,0639 රු 2,4874 4,04%
2 năm රු 2,0455 රු 3,3333 30,88%
3 năm රු 1,9257 රු 3,3333 0,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Rupee Sri Lanka (LKR)
G 1රු 2,2548
G 5රු 11,274
G 10රු 22,548
G 25රු 56,369
G 50රු 112,74
G 100රු 225,48
G 250රු 563,69
G 500රු 1.127,39
G 1.000රු 2.254,77
G 5.000රු 11.274
G 10.000රු 22.548
G 25.000රු 56.369
G 50.000රු 112.739
G 100.000රු 225.477
G 500.000රු 1.127.387