Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / LKR Đảo
G
=
රු
20/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 2,2342 රු 2,2784 0,49%
3 tháng රු 2,2342 රු 2,3694 4,31%
1 năm රු 2,0639 රු 2,4874 7,14%
2 năm රු 2,0455 රු 3,2736 30,74%
3 năm රු 1,9257 රු 3,3333 2,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Rupee Sri Lanka (LKR)
G 1රු 2,2534
G 5රු 11,267
G 10රු 22,534
G 25රු 56,335
G 50රු 112,67
G 100රු 225,34
G 250රු 563,35
G 500රු 1.126,69
G 1.000රු 2.253,38
G 5.000රු 11.267
G 10.000රු 22.534
G 25.000රු 56.335
G 50.000රු 112.669
G 100.000රු 225.338
G 500.000රු 1.126.691