Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,4389 | G 0,4476 | 0,30% |
3 tháng | G 0,4207 | G 0,4476 | 5,25% |
1 năm | G 0,4020 | G 0,4845 | 4,59% |
2 năm | G 0,3055 | G 0,4889 | 43,58% |
3 năm | G 0,3000 | G 0,5193 | 3,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Gourde Haiti (HTG) |
රු 10 | G 4,4305 |
රු 50 | G 22,152 |
රු 100 | G 44,305 |
රු 250 | G 110,76 |
රු 500 | G 221,52 |
රු 1.000 | G 443,05 |
රු 2.500 | G 1.107,62 |
රු 5.000 | G 2.215,24 |
රු 10.000 | G 4.430,47 |
රු 50.000 | G 22.152 |
රු 100.000 | G 44.305 |
රු 250.000 | G 110.762 |
රු 500.000 | G 221.524 |
රු 1.000.000 | G 443.047 |
රු 5.000.000 | G 2.215.236 |