Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / HTG Đảo
රු
=
G
14/05/2024 7:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,4389 G 0,4476 0,30%
3 tháng G 0,4207 G 0,4476 5,25%
1 năm G 0,4020 G 0,4845 4,59%
2 năm G 0,3055 G 0,4889 43,58%
3 năm G 0,3000 G 0,5193 3,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Gourde Haiti (HTG)
රු 10G 4,4305
රු 50G 22,152
රු 100G 44,305
රු 250G 110,76
රු 500G 221,52
රු 1.000G 443,05
රු 2.500G 1.107,62
රු 5.000G 2.215,24
රු 10.000G 4.430,47
රු 50.000G 22.152
රු 100.000G 44.305
රු 250.000G 110.762
රු 500.000G 221.524
රු 1.000.000G 443.047
රු 5.000.000G 2.215.236