Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1387 | L 0,1448 | 0,31% |
3 tháng | L 0,1387 | L 0,1455 | 3,76% |
1 năm | L 0,1273 | L 0,1455 | 9,16% |
2 năm | L 0,1138 | L 0,1521 | 3,47% |
3 năm | L 0,1138 | L 0,1639 | 12,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Loti Lesotho (LSL) |
G 100 | L 13,874 |
G 500 | L 69,368 |
G 1.000 | L 138,74 |
G 2.500 | L 346,84 |
G 5.000 | L 693,68 |
G 10.000 | L 1.387,36 |
G 25.000 | L 3.468,39 |
G 50.000 | L 6.936,78 |
G 100.000 | L 13.874 |
G 500.000 | L 69.368 |
G 1.000.000 | L 138.736 |
G 2.500.000 | L 346.839 |
G 5.000.000 | L 693.678 |
G 10.000.000 | L 1.387.355 |
G 50.000.000 | L 6.936.775 |