Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / LSL Đảo
G
=
L
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1387 L 0,1448 0,31%
3 tháng L 0,1387 L 0,1455 3,76%
1 năm L 0,1273 L 0,1455 9,16%
2 năm L 0,1138 L 0,1521 3,47%
3 năm L 0,1138 L 0,1639 12,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Loti Lesotho (LSL)
G 100L 13,874
G 500L 69,368
G 1.000L 138,74
G 2.500L 346,84
G 5.000L 693,68
G 10.000L 1.387,36
G 25.000L 3.468,39
G 50.000L 6.936,78
G 100.000L 13.874
G 500.000L 69.368
G 1.000.000L 138.736
G 2.500.000L 346.839
G 5.000.000L 693.678
G 10.000.000L 1.387.355
G 50.000.000L 6.936.775