Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / HTG Đảo
L
=
G
15/05/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 6,9039 G 7,2186 3,65%
3 tháng G 6,8712 G 7,2186 4,18%
1 năm G 6,8712 G 7,8223 5,54%
2 năm G 6,5764 G 8,7897 6,03%
3 năm G 6,1029 G 8,7897 13,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Gourde Haiti (HTG)
L 1G 7,2178
L 5G 36,089
L 10G 72,178
L 25G 180,45
L 50G 360,89
L 100G 721,78
L 250G 1.804,46
L 500G 3.608,92
L 1.000G 7.217,83
L 5.000G 36.089
L 10.000G 72.178
L 25.000G 180.446
L 50.000G 360.892
L 100.000G 721.783
L 500.000G 3.608.917