Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 6,9039 | G 7,2186 | 3,65% |
3 tháng | G 6,8712 | G 7,2186 | 4,18% |
1 năm | G 6,8712 | G 7,8223 | 5,54% |
2 năm | G 6,5764 | G 8,7897 | 6,03% |
3 năm | G 6,1029 | G 8,7897 | 13,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Gourde Haiti (HTG) |
L 1 | G 7,2178 |
L 5 | G 36,089 |
L 10 | G 72,178 |
L 25 | G 180,45 |
L 50 | G 360,89 |
L 100 | G 721,78 |
L 250 | G 1.804,46 |
L 500 | G 3.608,92 |
L 1.000 | G 7.217,83 |
L 5.000 | G 36.089 |
L 10.000 | G 72.178 |
L 25.000 | G 180.446 |
L 50.000 | G 360.892 |
L 100.000 | G 721.783 |
L 500.000 | G 3.608.917 |