Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / LYD Đảo
G
=
LD
19/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,03646 LD 0,03684 0,98%
3 tháng LD 0,03623 LD 0,03684 0,83%
1 năm LD 0,03324 LD 0,03690 9,68%
2 năm LD 0,03051 LD 0,04337 15,84%
3 năm LD 0,03051 LD 0,05095 26,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Dinar Libya (LYD)
G 100LD 3,6384
G 500LD 18,192
G 1.000LD 36,384
G 2.500LD 90,959
G 5.000LD 181,92
G 10.000LD 363,84
G 25.000LD 909,59
G 50.000LD 1.819,19
G 100.000LD 3.638,37
G 500.000LD 18.192
G 1.000.000LD 36.384
G 2.500.000LD 90.959
G 5.000.000LD 181.919
G 10.000.000LD 363.837
G 50.000.000LD 1.819.187