Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / LYD Đảo
G
=
LD
13/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,03644 LD 0,03684 0,53%
3 tháng LD 0,03623 LD 0,03684 0,21%
1 năm LD 0,03225 LD 0,03690 13,63%
2 năm LD 0,03051 LD 0,04358 15,32%
3 năm LD 0,03051 LD 0,05222 28,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Dinar Libya (LYD)
G 100LD 3,6667
G 500LD 18,333
G 1.000LD 36,667
G 2.500LD 91,667
G 5.000LD 183,33
G 10.000LD 366,67
G 25.000LD 916,67
G 50.000LD 1.833,35
G 100.000LD 3.666,70
G 500.000LD 18.333
G 1.000.000LD 36.667
G 2.500.000LD 91.667
G 5.000.000LD 183.335
G 10.000.000LD 366.670
G 50.000.000LD 1.833.348