Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / HTG Đảo
LD
=
G
15/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 27,146 G 27,435 0,60%
3 tháng G 27,146 G 27,598 0,39%
1 năm G 27,100 G 30,579 10,78%
2 năm G 23,059 G 32,777 18,04%
3 năm G 19,626 G 32,777 34,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Gourde Haiti (HTG)
LD 1G 27,280
LD 5G 136,40
LD 10G 272,80
LD 25G 682,01
LD 50G 1.364,02
LD 100G 2.728,03
LD 250G 6.820,08
LD 500G 13.640
LD 1.000G 27.280
LD 5.000G 136.402
LD 10.000G 272.803
LD 25.000G 682.008
LD 50.000G 1.364.017
LD 100.000G 2.728.033
LD 500.000G 13.640.166