Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / MMK Đảo
G
=
K
12/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 15,789 K 15,929 0,05%
3 tháng K 15,788 K 15,948 0,74%
1 năm K 14,297 K 15,971 10,73%
2 năm K 13,457 K 18,103 4,95%
3 năm K 13,457 K 19,936 10,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Kyat Myanmar (MMK)
G 1K 15,840
G 5K 79,199
G 10K 158,40
G 25K 395,99
G 50K 791,99
G 100K 1.583,97
G 250K 3.959,93
G 500K 7.919,85
G 1.000K 15.840
G 5.000K 79.199
G 10.000K 158.397
G 25.000K 395.993
G 50.000K 791.985
G 100.000K 1.583.970
G 500.000K 7.919.850