Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,06278 | G 0,06334 | 0,14% |
3 tháng | G 0,06270 | G 0,06334 | 0,66% |
1 năm | G 0,06261 | G 0,07024 | 10,14% |
2 năm | G 0,05524 | G 0,07431 | 5,36% |
3 năm | G 0,05016 | G 0,07431 | 12,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Gourde Haiti (HTG) |
K 100 | G 6,3169 |
K 500 | G 31,584 |
K 1.000 | G 63,169 |
K 2.500 | G 157,92 |
K 5.000 | G 315,84 |
K 10.000 | G 631,69 |
K 25.000 | G 1.579,22 |
K 50.000 | G 3.158,44 |
K 100.000 | G 6.316,88 |
K 500.000 | G 31.584 |
K 1.000.000 | G 63.169 |
K 2.500.000 | G 157.922 |
K 5.000.000 | G 315.844 |
K 10.000.000 | G 631.688 |
K 50.000.000 | G 3.158.440 |