Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,1252 | Mex$ 0,1306 | 0,81% |
3 tháng | Mex$ 0,1229 | Mex$ 0,1306 | 3,04% |
1 năm | Mex$ 0,1200 | Mex$ 0,1375 | 4,99% |
2 năm | Mex$ 0,1149 | Mex$ 0,1837 | 30,53% |
3 năm | Mex$ 0,1149 | Mex$ 0,2276 | 44,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Peso Mexico (MXN) |
G 100 | Mex$ 12,635 |
G 500 | Mex$ 63,176 |
G 1.000 | Mex$ 126,35 |
G 2.500 | Mex$ 315,88 |
G 5.000 | Mex$ 631,76 |
G 10.000 | Mex$ 1.263,52 |
G 25.000 | Mex$ 3.158,80 |
G 50.000 | Mex$ 6.317,60 |
G 100.000 | Mex$ 12.635 |
G 500.000 | Mex$ 63.176 |
G 1.000.000 | Mex$ 126.352 |
G 2.500.000 | Mex$ 315.880 |
G 5.000.000 | Mex$ 631.760 |
G 10.000.000 | Mex$ 1.263.520 |
G 50.000.000 | Mex$ 6.317.601 |