Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / MXN Đảo
G
=
Mex$
13/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,1252 Mex$ 0,1306 0,81%
3 tháng Mex$ 0,1229 Mex$ 0,1306 3,04%
1 năm Mex$ 0,1200 Mex$ 0,1375 4,99%
2 năm Mex$ 0,1149 Mex$ 0,1837 30,53%
3 năm Mex$ 0,1149 Mex$ 0,2276 44,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Peso Mexico (MXN)
G 100Mex$ 12,635
G 500Mex$ 63,176
G 1.000Mex$ 126,35
G 2.500Mex$ 315,88
G 5.000Mex$ 631,76
G 10.000Mex$ 1.263,52
G 25.000Mex$ 3.158,80
G 50.000Mex$ 6.317,60
G 100.000Mex$ 12.635
G 500.000Mex$ 63.176
G 1.000.000Mex$ 126.352
G 2.500.000Mex$ 315.880
G 5.000.000Mex$ 631.760
G 10.000.000Mex$ 1.263.520
G 50.000.000Mex$ 6.317.601