Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 7,6542 | G 7,9879 | 1,15% |
3 tháng | G 7,6542 | G 8,1362 | 2,50% |
1 năm | G 7,2709 | G 8,3299 | 5,08% |
2 năm | G 5,4426 | G 8,7065 | 43,45% |
3 năm | G 4,3959 | G 8,7065 | 74,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Gourde Haiti (HTG) |
Mex$ 1 | G 7,8710 |
Mex$ 5 | G 39,355 |
Mex$ 10 | G 78,710 |
Mex$ 25 | G 196,78 |
Mex$ 50 | G 393,55 |
Mex$ 100 | G 787,10 |
Mex$ 250 | G 1.967,76 |
Mex$ 500 | G 3.935,52 |
Mex$ 1.000 | G 7.871,03 |
Mex$ 5.000 | G 39.355 |
Mex$ 10.000 | G 78.710 |
Mex$ 25.000 | G 196.776 |
Mex$ 50.000 | G 393.552 |
Mex$ 100.000 | G 787.103 |
Mex$ 500.000 | G 3.935.516 |