Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / HTG Đảo
Mex$
=
G
15/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 7,6542 G 7,9879 1,15%
3 tháng G 7,6542 G 8,1362 2,50%
1 năm G 7,2709 G 8,3299 5,08%
2 năm G 5,4426 G 8,7065 43,45%
3 năm G 4,3959 G 8,7065 74,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Gourde Haiti (HTG)
Mex$ 1G 7,8710
Mex$ 5G 39,355
Mex$ 10G 78,710
Mex$ 25G 196,78
Mex$ 50G 393,55
Mex$ 100G 787,10
Mex$ 250G 1.967,76
Mex$ 500G 3.935,52
Mex$ 1.000G 7.871,03
Mex$ 5.000G 39.355
Mex$ 10.000G 78.710
Mex$ 25.000G 196.776
Mex$ 50.000G 393.552
Mex$ 100.000G 787.103
Mex$ 500.000G 3.935.516