Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / MYR Đảo
G
=
RM
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,03569 RM 0,03619 0,15%
3 tháng RM 0,03526 RM 0,03638 1,48%
1 năm RM 0,03036 RM 0,03638 17,66%
2 năm RM 0,02802 RM 0,03975 9,39%
3 năm RM 0,02802 RM 0,04820 23,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Ringgit Malaysia (MYR)
G 100RM 3,5747
G 500RM 17,874
G 1.000RM 35,747
G 2.500RM 89,368
G 5.000RM 178,74
G 10.000RM 357,47
G 25.000RM 893,68
G 50.000RM 1.787,36
G 100.000RM 3.574,71
G 500.000RM 17.874
G 1.000.000RM 35.747
G 2.500.000RM 89.368
G 5.000.000RM 178.736
G 10.000.000RM 357.471
G 50.000.000RM 1.787.356