Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,03569 | RM 0,03619 | 0,15% |
3 tháng | RM 0,03526 | RM 0,03638 | 1,48% |
1 năm | RM 0,03036 | RM 0,03638 | 17,66% |
2 năm | RM 0,02802 | RM 0,03975 | 9,39% |
3 năm | RM 0,02802 | RM 0,04820 | 23,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Ringgit Malaysia (MYR) |
G 100 | RM 3,5747 |
G 500 | RM 17,874 |
G 1.000 | RM 35,747 |
G 2.500 | RM 89,368 |
G 5.000 | RM 178,74 |
G 10.000 | RM 357,47 |
G 25.000 | RM 893,68 |
G 50.000 | RM 1.787,36 |
G 100.000 | RM 3.574,71 |
G 500.000 | RM 17.874 |
G 1.000.000 | RM 35.747 |
G 2.500.000 | RM 89.368 |
G 5.000.000 | RM 178.736 |
G 10.000.000 | RM 357.471 |
G 50.000.000 | RM 1.787.356 |