Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 27,629 | G 27,971 | 0,14% |
3 tháng | G 27,488 | G 28,362 | 0,14% |
1 năm | G 27,488 | G 34,024 | 17,91% |
2 năm | G 24,956 | G 35,689 | 6,62% |
3 năm | G 20,747 | G 35,689 | 33,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Gourde Haiti (HTG) |
RM 1 | G 27,975 |
RM 5 | G 139,88 |
RM 10 | G 279,75 |
RM 25 | G 699,38 |
RM 50 | G 1.398,75 |
RM 100 | G 2.797,51 |
RM 250 | G 6.993,77 |
RM 500 | G 13.988 |
RM 1.000 | G 27.975 |
RM 5.000 | G 139.875 |
RM 10.000 | G 279.751 |
RM 25.000 | G 699.377 |
RM 50.000 | G 1.398.755 |
RM 100.000 | G 2.797.510 |
RM 500.000 | G 13.987.549 |