Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / HTG Đảo
RM
=
G
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 27,629 G 27,971 0,14%
3 tháng G 27,488 G 28,362 0,14%
1 năm G 27,488 G 34,024 17,91%
2 năm G 24,956 G 35,689 6,62%
3 năm G 20,747 G 35,689 33,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Gourde Haiti (HTG)
RM 1G 27,975
RM 5G 139,88
RM 10G 279,75
RM 25G 699,38
RM 50G 1.398,75
RM 100G 2.797,51
RM 250G 6.993,77
RM 500G 13.988
RM 1.000G 27.975
RM 5.000G 139.875
RM 10.000G 279.751
RM 25.000G 699.377
RM 50.000G 1.398.755
RM 100.000G 2.797.510
RM 500.000G 13.987.549