Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,1387 | N$ 0,1448 | 0,30% |
3 tháng | N$ 0,1387 | N$ 0,1455 | 3,76% |
1 năm | N$ 0,1267 | N$ 0,1516 | 9,66% |
2 năm | N$ 0,1132 | N$ 0,1516 | 4,16% |
3 năm | N$ 0,1132 | N$ 0,1640 | 13,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la Namibia (NAD) |
G 100 | N$ 13,874 |
G 500 | N$ 69,368 |
G 1.000 | N$ 138,74 |
G 2.500 | N$ 346,84 |
G 5.000 | N$ 693,68 |
G 10.000 | N$ 1.387,36 |
G 25.000 | N$ 3.468,39 |
G 50.000 | N$ 6.936,78 |
G 100.000 | N$ 13.874 |
G 500.000 | N$ 69.368 |
G 1.000.000 | N$ 138.736 |
G 2.500.000 | N$ 346.839 |
G 5.000.000 | N$ 693.678 |
G 10.000.000 | N$ 1.387.355 |
G 50.000.000 | N$ 6.936.775 |