Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / NAD Đảo
G
=
N$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,1387 N$ 0,1448 0,30%
3 tháng N$ 0,1387 N$ 0,1455 3,76%
1 năm N$ 0,1267 N$ 0,1516 9,66%
2 năm N$ 0,1132 N$ 0,1516 4,16%
3 năm N$ 0,1132 N$ 0,1640 13,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Đô la Namibia (NAD)
G 100N$ 13,874
G 500N$ 69,368
G 1.000N$ 138,74
G 2.500N$ 346,84
G 5.000N$ 693,68
G 10.000N$ 1.387,36
G 25.000N$ 3.468,39
G 50.000N$ 6.936,78
G 100.000N$ 13.874
G 500.000N$ 69.368
G 1.000.000N$ 138.736
G 2.500.000N$ 346.839
G 5.000.000N$ 693.678
G 10.000.000N$ 1.387.355
G 50.000.000N$ 6.936.775