Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / HTG Đảo
N$
=
G
15/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 6,9039 G 7,2186 3,65%
3 tháng G 6,8712 G 7,2186 4,18%
1 năm G 6,5960 G 7,7928 5,56%
2 năm G 6,5960 G 8,8326 4,50%
3 năm G 6,0963 G 8,8326 12,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Gourde Haiti (HTG)
N$ 1G 7,2086
N$ 5G 36,043
N$ 10G 72,086
N$ 25G 180,22
N$ 50G 360,43
N$ 100G 720,86
N$ 250G 1.802,16
N$ 500G 3.604,32
N$ 1.000G 7.208,65
N$ 5.000G 36.043
N$ 10.000G 72.086
N$ 25.000G 180.216
N$ 50.000G 360.432
N$ 100.000G 720.865
N$ 500.000G 3.604.324