Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / NGN Đảo
G
=
13/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,5803 10,753 14,80%
3 tháng 8,5803 12,229 2,35%
1 năm 3,1429 12,229 242,12%
2 năm 2,9386 12,229 188,66%
3 năm 2,9386 12,229 147,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Naira Nigeria (NGN)
G 1 10,859
G 5 54,293
G 10 108,59
G 25 271,47
G 50 542,93
G 100 1.085,86
G 250 2.714,66
G 500 5.429,31
G 1.000 10.859
G 5.000 54.293
G 10.000 108.586
G 25.000 271.466
G 50.000 542.931
G 100.000 1.085.862
G 500.000 5.429.312