Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 8,5803 | ₦ 10,753 | 14,80% |
3 tháng | ₦ 8,5803 | ₦ 12,229 | 2,35% |
1 năm | ₦ 3,1429 | ₦ 12,229 | 242,12% |
2 năm | ₦ 2,9386 | ₦ 12,229 | 188,66% |
3 năm | ₦ 2,9386 | ₦ 12,229 | 147,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Naira Nigeria (NGN) |
G 1 | ₦ 10,859 |
G 5 | ₦ 54,293 |
G 10 | ₦ 108,59 |
G 25 | ₦ 271,47 |
G 50 | ₦ 542,93 |
G 100 | ₦ 1.085,86 |
G 250 | ₦ 2.714,66 |
G 500 | ₦ 5.429,31 |
G 1.000 | ₦ 10.859 |
G 5.000 | ₦ 54.293 |
G 10.000 | ₦ 108.586 |
G 25.000 | ₦ 271.466 |
G 50.000 | ₦ 542.931 |
G 100.000 | ₦ 1.085.862 |
G 500.000 | ₦ 5.429.312 |