Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,08793 | G 0,1156 | 23,52% |
3 tháng | G 0,08177 | G 0,1165 | 0,005% |
1 năm | G 0,08177 | G 0,3127 | 71,84% |
2 năm | G 0,08177 | G 0,3403 | 67,17% |
3 năm | G 0,08177 | G 0,3403 | 59,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Gourde Haiti (HTG) |
₦ 100 | G 8,7316 |
₦ 500 | G 43,658 |
₦ 1.000 | G 87,316 |
₦ 2.500 | G 218,29 |
₦ 5.000 | G 436,58 |
₦ 10.000 | G 873,16 |
₦ 25.000 | G 2.182,90 |
₦ 50.000 | G 4.365,80 |
₦ 100.000 | G 8.731,61 |
₦ 500.000 | G 43.658 |
₦ 1.000.000 | G 87.316 |
₦ 2.500.000 | G 218.290 |
₦ 5.000.000 | G 436.580 |
₦ 10.000.000 | G 873.161 |
₦ 50.000.000 | G 4.365.803 |