Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / HTG Đảo
=
G
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,08793 G 0,1156 23,52%
3 tháng G 0,08177 G 0,1165 0,005%
1 năm G 0,08177 G 0,3127 71,84%
2 năm G 0,08177 G 0,3403 67,17%
3 năm G 0,08177 G 0,3403 59,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Gourde Haiti (HTG)
100G 8,7316
500G 43,658
1.000G 87,316
2.500G 218,29
5.000G 436,58
10.000G 873,16
25.000G 2.182,90
50.000G 4.365,80
100.000G 8.731,61
500.000G 43.658
1.000.000G 87.316
2.500.000G 218.290
5.000.000G 436.580
10.000.000G 873.161
50.000.000G 4.365.803