Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,08154 | kr 0,08367 | 0,02% |
3 tháng | kr 0,07869 | kr 0,08367 | 1,91% |
1 năm | kr 0,07152 | kr 0,08450 | 14,01% |
2 năm | kr 0,06608 | kr 0,09156 | 6,05% |
3 năm | kr 0,06608 | kr 0,09653 | 13,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Krone Na Uy (NOK) |
G 100 | kr 8,1818 |
G 500 | kr 40,909 |
G 1.000 | kr 81,818 |
G 2.500 | kr 204,54 |
G 5.000 | kr 409,09 |
G 10.000 | kr 818,18 |
G 25.000 | kr 2.045,44 |
G 50.000 | kr 4.090,88 |
G 100.000 | kr 8.181,77 |
G 500.000 | kr 40.909 |
G 1.000.000 | kr 81.818 |
G 2.500.000 | kr 204.544 |
G 5.000.000 | kr 409.088 |
G 10.000.000 | kr 818.177 |
G 50.000.000 | kr 4.090.884 |