Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / NOK Đảo
G
=
kr
12/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,08154 kr 0,08367 0,02%
3 tháng kr 0,07869 kr 0,08367 1,91%
1 năm kr 0,07152 kr 0,08450 14,01%
2 năm kr 0,06608 kr 0,09156 6,05%
3 năm kr 0,06608 kr 0,09653 13,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Krone Na Uy (NOK)
G 100kr 8,1818
G 500kr 40,909
G 1.000kr 81,818
G 2.500kr 204,54
G 5.000kr 409,09
G 10.000kr 818,18
G 25.000kr 2.045,44
G 50.000kr 4.090,88
G 100.000kr 8.181,77
G 500.000kr 40.909
G 1.000.000kr 81.818
G 2.500.000kr 204.544
G 5.000.000kr 409.088
G 10.000.000kr 818.177
G 50.000.000kr 4.090.884