Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / HTG Đảo
kr
=
G
15/05/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 11,952 G 12,320 2,18%
3 tháng G 11,952 G 12,708 1,38%
1 năm G 11,834 G 13,842 9,93%
2 năm G 10,922 G 15,134 8,91%
3 năm G 10,400 G 15,134 13,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Gourde Haiti (HTG)
kr 1G 12,402
kr 5G 62,008
kr 10G 124,02
kr 25G 310,04
kr 50G 620,08
kr 100G 1.240,16
kr 250G 3.100,40
kr 500G 6.200,80
kr 1.000G 12.402
kr 5.000G 62.008
kr 10.000G 124.016
kr 25.000G 310.040
kr 50.000G 620.080
kr 100.000G 1.240.159
kr 500.000G 6.200.796