Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 11,952 | G 12,320 | 2,18% |
3 tháng | G 11,952 | G 12,708 | 1,38% |
1 năm | G 11,834 | G 13,842 | 9,93% |
2 năm | G 10,922 | G 15,134 | 8,91% |
3 năm | G 10,400 | G 15,134 | 13,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Gourde Haiti (HTG) |
kr 1 | G 12,402 |
kr 5 | G 62,008 |
kr 10 | G 124,02 |
kr 25 | G 310,04 |
kr 50 | G 620,08 |
kr 100 | G 1.240,16 |
kr 250 | G 3.100,40 |
kr 500 | G 6.200,80 |
kr 1.000 | G 12.402 |
kr 5.000 | G 62.008 |
kr 10.000 | G 124.016 |
kr 25.000 | G 310.040 |
kr 50.000 | G 620.080 |
kr 100.000 | G 1.240.159 |
kr 500.000 | G 6.200.796 |