Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / NZD Đảo
G
=
NZ$
13/05/2024 6:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,01253 NZ$ 0,01282 1,21%
3 tháng NZ$ 0,01218 NZ$ 0,01282 0,47%
1 năm NZ$ 0,01099 NZ$ 0,01293 14,02%
2 năm NZ$ 0,01020 NZ$ 0,01491 12,84%
3 năm NZ$ 0,01020 NZ$ 0,01591 21,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Đô la New Zealand (NZD)
G 100NZ$ 1,2537
G 500NZ$ 6,2683
G 1.000NZ$ 12,537
G 2.500NZ$ 31,342
G 5.000NZ$ 62,683
G 10.000NZ$ 125,37
G 25.000NZ$ 313,42
G 50.000NZ$ 626,83
G 100.000NZ$ 1.253,66
G 500.000NZ$ 6.268,30
G 1.000.000NZ$ 12.537
G 2.500.000NZ$ 31.342
G 5.000.000NZ$ 62.683
G 10.000.000NZ$ 125.366
G 50.000.000NZ$ 626.830