Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,01253 | NZ$ 0,01282 | 1,21% |
3 tháng | NZ$ 0,01218 | NZ$ 0,01282 | 0,47% |
1 năm | NZ$ 0,01099 | NZ$ 0,01293 | 14,02% |
2 năm | NZ$ 0,01020 | NZ$ 0,01491 | 12,84% |
3 năm | NZ$ 0,01020 | NZ$ 0,01591 | 21,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la New Zealand (NZD) |
G 100 | NZ$ 1,2537 |
G 500 | NZ$ 6,2683 |
G 1.000 | NZ$ 12,537 |
G 2.500 | NZ$ 31,342 |
G 5.000 | NZ$ 62,683 |
G 10.000 | NZ$ 125,37 |
G 25.000 | NZ$ 313,42 |
G 50.000 | NZ$ 626,83 |
G 100.000 | NZ$ 1.253,66 |
G 500.000 | NZ$ 6.268,30 |
G 1.000.000 | NZ$ 12.537 |
G 2.500.000 | NZ$ 31.342 |
G 5.000.000 | NZ$ 62.683 |
G 10.000.000 | NZ$ 125.366 |
G 50.000.000 | NZ$ 626.830 |