Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 77,980 | G 79,832 | 1,22% |
3 tháng | G 77,980 | G 82,077 | 0,47% |
1 năm | G 77,318 | G 90,976 | 12,29% |
2 năm | G 67,058 | G 98,037 | 14,73% |
3 năm | G 62,868 | G 98,037 | 26,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Gourde Haiti (HTG) |
NZ$ 1 | G 79,720 |
NZ$ 5 | G 398,60 |
NZ$ 10 | G 797,20 |
NZ$ 25 | G 1.993,00 |
NZ$ 50 | G 3.986,01 |
NZ$ 100 | G 7.972,01 |
NZ$ 250 | G 19.930 |
NZ$ 500 | G 39.860 |
NZ$ 1.000 | G 79.720 |
NZ$ 5.000 | G 398.601 |
NZ$ 10.000 | G 797.201 |
NZ$ 25.000 | G 1.993.003 |
NZ$ 50.000 | G 3.986.006 |
NZ$ 100.000 | G 7.972.012 |
NZ$ 500.000 | G 39.860.060 |