Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / HTG Đảo
NZ$
=
G
14/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 77,980 G 79,832 1,22%
3 tháng G 77,980 G 82,077 0,47%
1 năm G 77,318 G 90,976 12,29%
2 năm G 67,058 G 98,037 14,73%
3 năm G 62,868 G 98,037 26,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Gourde Haiti (HTG)
NZ$ 1G 79,720
NZ$ 5G 398,60
NZ$ 10G 797,20
NZ$ 25G 1.993,00
NZ$ 50G 3.986,01
NZ$ 100G 7.972,01
NZ$ 250G 19.930
NZ$ 500G 39.860
NZ$ 1.000G 79.720
NZ$ 5.000G 398.601
NZ$ 10.000G 797.201
NZ$ 25.000G 1.993.003
NZ$ 50.000G 3.986.006
NZ$ 100.000G 7.972.012
NZ$ 500.000G 39.860.060