Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,002892 | OMR 0,002909 | 0,04% |
3 tháng | OMR 0,002884 | OMR 0,002926 | 0,93% |
1 năm | OMR 0,002616 | OMR 0,002940 | 10,79% |
2 năm | OMR 0,002454 | OMR 0,003474 | 16,16% |
3 năm | OMR 0,002454 | OMR 0,004487 | 33,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Rial Oman (OMR) |
G 1.000 | OMR 2,8979 |
G 5.000 | OMR 14,490 |
G 10.000 | OMR 28,979 |
G 25.000 | OMR 72,448 |
G 50.000 | OMR 144,90 |
G 100.000 | OMR 289,79 |
G 250.000 | OMR 724,48 |
G 500.000 | OMR 1.448,95 |
G 1.000.000 | OMR 2.897,91 |
G 5.000.000 | OMR 14.490 |
G 10.000.000 | OMR 28.979 |
G 25.000.000 | OMR 72.448 |
G 50.000.000 | OMR 144.895 |
G 100.000.000 | OMR 289.791 |
G 500.000.000 | OMR 1.448.954 |