Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / OMR Đảo
G
=
OMR
13/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,002892 OMR 0,002909 0,04%
3 tháng OMR 0,002884 OMR 0,002926 0,93%
1 năm OMR 0,002616 OMR 0,002940 10,79%
2 năm OMR 0,002454 OMR 0,003474 16,16%
3 năm OMR 0,002454 OMR 0,004487 33,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Rial Oman (OMR)
G 1.000OMR 2,8979
G 5.000OMR 14,490
G 10.000OMR 28,979
G 25.000OMR 72,448
G 50.000OMR 144,90
G 100.000OMR 289,79
G 250.000OMR 724,48
G 500.000OMR 1.448,95
G 1.000.000OMR 2.897,91
G 5.000.000OMR 14.490
G 10.000.000OMR 28.979
G 25.000.000OMR 72.448
G 50.000.000OMR 144.895
G 100.000.000OMR 289.791
G 500.000.000OMR 1.448.954