Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / HTG Đảo
OMR
=
G
15/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 343,73 G 345,83 0,03%
3 tháng G 341,76 G 346,70 0,89%
1 năm G 340,13 G 378,50 8,91%
2 năm G 287,89 G 407,49 19,76%
3 năm G 227,61 G 407,49 47,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Gourde Haiti (HTG)
OMR 1G 345,22
OMR 5G 1.726,10
OMR 10G 3.452,20
OMR 25G 8.630,50
OMR 50G 17.261
OMR 100G 34.522
OMR 250G 86.305
OMR 500G 172.610
OMR 1.000G 345.220
OMR 5.000G 1.726.099
OMR 10.000G 3.452.199
OMR 25.000G 8.630.496
OMR 50.000G 17.260.993
OMR 100.000G 34.521.985
OMR 500.000G 172.609.926