Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 343,73 | G 345,83 | 0,03% |
3 tháng | G 341,76 | G 346,70 | 0,89% |
1 năm | G 340,13 | G 378,50 | 8,91% |
2 năm | G 287,89 | G 407,49 | 19,76% |
3 năm | G 227,61 | G 407,49 | 47,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Gourde Haiti (HTG) |
OMR 1 | G 345,22 |
OMR 5 | G 1.726,10 |
OMR 10 | G 3.452,20 |
OMR 25 | G 8.630,50 |
OMR 50 | G 17.261 |
OMR 100 | G 34.522 |
OMR 250 | G 86.305 |
OMR 500 | G 172.610 |
OMR 1.000 | G 345.220 |
OMR 5.000 | G 1.726.099 |
OMR 10.000 | G 3.452.199 |
OMR 25.000 | G 8.630.496 |
OMR 50.000 | G 17.260.993 |
OMR 100.000 | G 34.521.985 |
OMR 500.000 | G 172.609.926 |