Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,02779 | S/ 0,02840 | 0,04% |
3 tháng | S/ 0,02768 | S/ 0,02953 | 5,74% |
1 năm | S/ 0,02515 | S/ 0,02953 | 10,68% |
2 năm | S/ 0,02391 | S/ 0,03419 | 17,90% |
3 năm | S/ 0,02391 | S/ 0,04351 | 34,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Nuevo sol Peru (PEN) |
G 100 | S/ 2,7857 |
G 500 | S/ 13,929 |
G 1.000 | S/ 27,857 |
G 2.500 | S/ 69,643 |
G 5.000 | S/ 139,29 |
G 10.000 | S/ 278,57 |
G 25.000 | S/ 696,43 |
G 50.000 | S/ 1.392,86 |
G 100.000 | S/ 2.785,72 |
G 500.000 | S/ 13.929 |
G 1.000.000 | S/ 27.857 |
G 2.500.000 | S/ 69.643 |
G 5.000.000 | S/ 139.286 |
G 10.000.000 | S/ 278.572 |
G 50.000.000 | S/ 1.392.858 |