Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / PEN Đảo
G
=
S/
13/05/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,02779 S/ 0,02840 0,04%
3 tháng S/ 0,02768 S/ 0,02953 5,74%
1 năm S/ 0,02515 S/ 0,02953 10,68%
2 năm S/ 0,02391 S/ 0,03419 17,90%
3 năm S/ 0,02391 S/ 0,04351 34,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Nuevo sol Peru (PEN)
G 100S/ 2,7857
G 500S/ 13,929
G 1.000S/ 27,857
G 2.500S/ 69,643
G 5.000S/ 139,29
G 10.000S/ 278,57
G 25.000S/ 696,43
G 50.000S/ 1.392,86
G 100.000S/ 2.785,72
G 500.000S/ 13.929
G 1.000.000S/ 27.857
G 2.500.000S/ 69.643
G 5.000.000S/ 139.286
G 10.000.000S/ 278.572
G 50.000.000S/ 1.392.858