Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / HTG Đảo
S/
=
G
09/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 35,209 G 36,066 1,42%
3 tháng G 33,860 G 36,125 3,82%
1 năm G 33,860 G 40,073 10,69%
2 năm G 29,028 G 41,820 22,48%
3 năm G 22,853 G 41,820 55,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Gourde Haiti (HTG)
S/ 1G 35,588
S/ 5G 177,94
S/ 10G 355,88
S/ 25G 889,70
S/ 50G 1.779,41
S/ 100G 3.558,81
S/ 250G 8.897,03
S/ 500G 17.794
S/ 1.000G 35.588
S/ 5.000G 177.941
S/ 10.000G 355.881
S/ 25.000G 889.703
S/ 50.000G 1.779.407
S/ 100.000G 3.558.813
S/ 500.000G 17.794.065