Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,02992 | zł 0,03082 | 0,47% |
3 tháng | zł 0,02951 | zł 0,03082 | 1,55% |
1 năm | zł 0,02814 | zł 0,03288 | 6,81% |
2 năm | zł 0,02671 | zł 0,04215 | 24,45% |
3 năm | zł 0,02671 | zł 0,04368 | 29,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Złoty Ba Lan (PLN) |
G 100 | zł 3,0138 |
G 500 | zł 15,069 |
G 1.000 | zł 30,138 |
G 2.500 | zł 75,345 |
G 5.000 | zł 150,69 |
G 10.000 | zł 301,38 |
G 25.000 | zł 753,45 |
G 50.000 | zł 1.506,91 |
G 100.000 | zł 3.013,81 |
G 500.000 | zł 15.069 |
G 1.000.000 | zł 30.138 |
G 2.500.000 | zł 75.345 |
G 5.000.000 | zł 150.691 |
G 10.000.000 | zł 301.381 |
G 50.000.000 | zł 1.506.906 |