Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 32,443 | G 33,427 | 0,47% |
3 tháng | G 32,443 | G 33,885 | 1,58% |
1 năm | G 30,417 | G 35,534 | 6,37% |
2 năm | G 23,722 | G 37,434 | 32,37% |
3 năm | G 22,895 | G 37,434 | 42,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Gourde Haiti (HTG) |
zł 1 | G 33,183 |
zł 5 | G 165,91 |
zł 10 | G 331,83 |
zł 25 | G 829,57 |
zł 50 | G 1.659,13 |
zł 100 | G 3.318,27 |
zł 250 | G 8.295,66 |
zł 500 | G 16.591 |
zł 1.000 | G 33.183 |
zł 5.000 | G 165.913 |
zł 10.000 | G 331.827 |
zł 25.000 | G 829.566 |
zł 50.000 | G 1.659.133 |
zł 100.000 | G 3.318.266 |
zł 500.000 | G 16.591.330 |