Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / QAR Đảo
G
=
ر.ق
13/05/2024 8:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,02737 ر.ق 0,02754 0,04%
3 tháng ر.ق 0,02731 ر.ق 0,02770 0,93%
1 năm ر.ق 0,02476 ر.ق 0,02783 10,79%
2 năm ر.ق 0,02323 ر.ق 0,03288 16,16%
3 năm ر.ق 0,02323 ر.ق 0,04248 33,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Riyal Qatar (QAR)
G 100ر.ق 2,7445
G 500ر.ق 13,722
G 1.000ر.ق 27,445
G 2.500ر.ق 68,612
G 5.000ر.ق 137,22
G 10.000ر.ق 274,45
G 25.000ر.ق 686,12
G 50.000ر.ق 1.372,23
G 100.000ر.ق 2.744,47
G 500.000ر.ق 13.722
G 1.000.000ر.ق 27.445
G 2.500.000ر.ق 68.612
G 5.000.000ر.ق 137.223
G 10.000.000ر.ق 274.447
G 50.000.000ر.ق 1.372.234