Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,02737 | ر.ق 0,02754 | 0,04% |
3 tháng | ر.ق 0,02731 | ر.ق 0,02770 | 0,93% |
1 năm | ر.ق 0,02476 | ر.ق 0,02783 | 10,79% |
2 năm | ر.ق 0,02323 | ر.ق 0,03288 | 16,16% |
3 năm | ر.ق 0,02323 | ر.ق 0,04248 | 33,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Riyal Qatar (QAR) |
G 100 | ر.ق 2,7445 |
G 500 | ر.ق 13,722 |
G 1.000 | ر.ق 27,445 |
G 2.500 | ر.ق 68,612 |
G 5.000 | ر.ق 137,22 |
G 10.000 | ر.ق 274,45 |
G 25.000 | ر.ق 686,12 |
G 50.000 | ر.ق 1.372,23 |
G 100.000 | ر.ق 2.744,47 |
G 500.000 | ر.ق 13.722 |
G 1.000.000 | ر.ق 27.445 |
G 2.500.000 | ر.ق 68.612 |
G 5.000.000 | ر.ق 137.223 |
G 10.000.000 | ر.ق 274.447 |
G 50.000.000 | ر.ق 1.372.234 |