Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / HTG Đảo
ر.ق
=
G
29/04/2024 1:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 36,309 G 36,530 0,29%
3 tháng G 35,928 G 36,622 0,46%
1 năm G 35,928 G 42,717 14,77%
2 năm G 29,332 G 43,043 21,06%
3 năm G 23,226 G 43,043 56,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Gourde Haiti (HTG)
ر.ق 1G 36,462
ر.ق 5G 182,31
ر.ق 10G 364,62
ر.ق 25G 911,56
ر.ق 50G 1.823,12
ر.ق 100G 3.646,24
ر.ق 250G 9.115,61
ر.ق 500G 18.231
ر.ق 1.000G 36.462
ر.ق 5.000G 182.312
ر.ق 10.000G 364.624
ر.ق 25.000G 911.561
ر.ق 50.000G 1.823.122
ر.ق 100.000G 3.646.245
ر.ق 500.000G 18.231.224