Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / RON Đảo
G
=
RON
13/05/2024 10:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,03480 RON 0,03533 0,30%
3 tháng RON 0,03423 RON 0,03533 0,94%
1 năm RON 0,03071 RON 0,03548 13,30%
2 năm RON 0,02873 RON 0,04337 17,49%
3 năm RON 0,02873 RON 0,04741 24,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Leu Romania (RON)
G 100RON 3,4793
G 500RON 17,396
G 1.000RON 34,793
G 2.500RON 86,982
G 5.000RON 173,96
G 10.000RON 347,93
G 25.000RON 869,82
G 50.000RON 1.739,65
G 100.000RON 3.479,29
G 500.000RON 17.396
G 1.000.000RON 34.793
G 2.500.000RON 86.982
G 5.000.000RON 173.965
G 10.000.000RON 347.929
G 50.000.000RON 1.739.646