Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,03480 | RON 0,03533 | 0,30% |
3 tháng | RON 0,03423 | RON 0,03533 | 0,94% |
1 năm | RON 0,03071 | RON 0,03548 | 13,30% |
2 năm | RON 0,02873 | RON 0,04337 | 17,49% |
3 năm | RON 0,02873 | RON 0,04741 | 24,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Leu Romania (RON) |
G 100 | RON 3,4793 |
G 500 | RON 17,396 |
G 1.000 | RON 34,793 |
G 2.500 | RON 86,982 |
G 5.000 | RON 173,96 |
G 10.000 | RON 347,93 |
G 25.000 | RON 869,82 |
G 50.000 | RON 1.739,65 |
G 100.000 | RON 3.479,29 |
G 500.000 | RON 17.396 |
G 1.000.000 | RON 34.793 |
G 2.500.000 | RON 86.982 |
G 5.000.000 | RON 173.965 |
G 10.000.000 | RON 347.929 |
G 50.000.000 | RON 1.739.646 |