Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 28,301 | G 28,739 | 0,30% |
3 tháng | G 28,301 | G 29,211 | 0,95% |
1 năm | G 28,184 | G 32,561 | 11,74% |
2 năm | G 23,056 | G 34,803 | 21,20% |
3 năm | G 21,094 | G 34,803 | 32,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Gourde Haiti (HTG) |
RON 1 | G 28,687 |
RON 5 | G 143,43 |
RON 10 | G 286,87 |
RON 25 | G 717,17 |
RON 50 | G 1.434,34 |
RON 100 | G 2.868,68 |
RON 250 | G 7.171,69 |
RON 500 | G 14.343 |
RON 1.000 | G 28.687 |
RON 5.000 | G 143.434 |
RON 10.000 | G 286.868 |
RON 25.000 | G 717.169 |
RON 50.000 | G 1.434.338 |
RON 100.000 | G 2.868.676 |
RON 500.000 | G 14.343.378 |