Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / HTG Đảo
RON
=
G
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 28,301 G 28,739 0,30%
3 tháng G 28,301 G 29,211 0,95%
1 năm G 28,184 G 32,561 11,74%
2 năm G 23,056 G 34,803 21,20%
3 năm G 21,094 G 34,803 32,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Gourde Haiti (HTG)
RON 1G 28,687
RON 5G 143,43
RON 10G 286,87
RON 25G 717,17
RON 50G 1.434,34
RON 100G 2.868,68
RON 250G 7.171,69
RON 500G 14.343
RON 1.000G 28.687
RON 5.000G 143.434
RON 10.000G 286.868
RON 25.000G 717.169
RON 50.000G 1.434.338
RON 100.000G 2.868.676
RON 500.000G 14.343.378