Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,1013 | SRe 0,1059 | 1,74% |
3 tháng | SRe 0,1005 | SRe 0,1059 | 0,36% |
1 năm | SRe 0,08914 | SRe 0,1100 | 16,01% |
2 năm | SRe 0,08226 | SRe 0,1318 | 15,75% |
3 năm | SRe 0,08226 | SRe 0,1883 | 40,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Rupee Seychelles (SCR) |
G 100 | SRe 10,202 |
G 500 | SRe 51,012 |
G 1.000 | SRe 102,02 |
G 2.500 | SRe 255,06 |
G 5.000 | SRe 510,12 |
G 10.000 | SRe 1.020,23 |
G 25.000 | SRe 2.550,58 |
G 50.000 | SRe 5.101,16 |
G 100.000 | SRe 10.202 |
G 500.000 | SRe 51.012 |
G 1.000.000 | SRe 102.023 |
G 2.500.000 | SRe 255.058 |
G 5.000.000 | SRe 510.116 |
G 10.000.000 | SRe 1.020.233 |
G 50.000.000 | SRe 5.101.163 |