Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / SCR Đảo
G
=
SRe
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,1013 SRe 0,1059 1,74%
3 tháng SRe 0,1005 SRe 0,1059 0,36%
1 năm SRe 0,08914 SRe 0,1100 16,01%
2 năm SRe 0,08226 SRe 0,1318 15,75%
3 năm SRe 0,08226 SRe 0,1883 40,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Rupee Seychelles (SCR)
G 100SRe 10,202
G 500SRe 51,012
G 1.000SRe 102,02
G 2.500SRe 255,06
G 5.000SRe 510,12
G 10.000SRe 1.020,23
G 25.000SRe 2.550,58
G 50.000SRe 5.101,16
G 100.000SRe 10.202
G 500.000SRe 51.012
G 1.000.000SRe 102.023
G 2.500.000SRe 255.058
G 5.000.000SRe 510.116
G 10.000.000SRe 1.020.233
G 50.000.000SRe 5.101.163